Có 2 kết quả:
生机盎然 shēng jī àng rán ㄕㄥ ㄐㄧ ㄖㄢˊ • 生機盎然 shēng jī àng rán ㄕㄥ ㄐㄧ ㄖㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) full of life
(2) exuberant
(2) exuberant
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) full of life
(2) exuberant
(2) exuberant
Bình luận 0